Có 2 kết quả:
掌握电脑 zhǎng wò diàn nǎo ㄓㄤˇ ㄨㄛˋ ㄉㄧㄢˋ ㄋㄠˇ • 掌握電腦 zhǎng wò diàn nǎo ㄓㄤˇ ㄨㄛˋ ㄉㄧㄢˋ ㄋㄠˇ
zhǎng wò diàn nǎo ㄓㄤˇ ㄨㄛˋ ㄉㄧㄢˋ ㄋㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) PDA
(2) Personal Digital Assistant
(2) Personal Digital Assistant
Bình luận 0
zhǎng wò diàn nǎo ㄓㄤˇ ㄨㄛˋ ㄉㄧㄢˋ ㄋㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) PDA
(2) Personal Digital Assistant
(2) Personal Digital Assistant
Bình luận 0